Có 1 kết quả:
下放 xià fàng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delegate
(2) to decentralize
(3) to demote a party cadre to work on the shop floor or in the countryside
(2) to decentralize
(3) to demote a party cadre to work on the shop floor or in the countryside
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0